Sorry, no contnet matched your criteria.
Sử dụng:
Dùng cho dầu thủy áp lực cao
Chứng chỉ:
EN 856 Type R12, EN 856 Type 4SP, ISO 18752-DC, SAE 100R12
Lớp bên trong:
Đen, cao su chịu dầu
Lớp chịu lực:
4 lớp thép bện mật độ cao
Lớp bọc ngoài:
DIEHARD đen, chịu dầu, chống trầy xước, chịu lửa, chịu rung, cách điện theo tiêu chuẩn AS2660 và Methods of test AS 1180.10B và 13A
Khoảng nhiệt độ:
từ -40 đến 121 (celcius degree)
Cho nước hoặc nhũ tương
Áp suất làm việc:
Hệ số an toàn: 4:1 theo áp suất làm việc tối đa
Bên thứ 3:
ABS, DVN, GL, LR, MED và USCG
HOSE TYPE | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Internal diameter | External diameter | Min. bend radius | Max. Working pressure | Min. Burst pressure | Weight | ||||||
Size | Inch | DN | mm | mm | Bar | Psi | Bar | Psi | Kg/m | ||
H3020D | -20 | 1.1/4 | 31 | 45.7 | 200 | 215 | 3100 | 860 | 12400 | 2.27 |