Sorry, no contnet matched your criteria.
Sử dụng:
Dùng cho dầu thủy áp lực cao
Chứng chỉ:
EN 856 Type 4SP, ISO 3862 Type 4SP
Lớp bên trong:
Đen, cao su chịu dầu
Lớp chịu lực:
4 lớp thép bện mật độ cao
Lớp bọc ngoài:
DIEHARD đen, chịu dầu, chống trầy xước, chịu lửa, chịu rung, cách điện theo tiêu chuẩn AS2660 và Methods of test AS 1180.10B và 13A
Khoảng nhiệt độ:
từ -40 đến 100 (celcius degree)
Cho nước hoặc nhũ tương
Áp suất làm việc:
Hệ số an toàn: 4:1 theo áp suất làm việc tối đa
Bên thứ 3:
ABS, DVN, GL, LR, MED và USCG
HOSE TYPE | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Internal diameter | External diameter | Min. bend radius | Max. Working pressure | Min. Burst pressure | Weight | ||||||
Size | Inch | DN | mm | mm | Bar | Psi | Bar | Psi | Kg/m | ||
R4SP08D | -08 | 1/2 | 12 | 24.3 | 230 | 420 | 6100 | 1680 | 24400 | 0.86 | |
R4SP10D | -10 | 5/8 | 16 | 27.8 | 250 | 380 | 5500 | 1520 | 22000 | 1.10 | |
R4SP12D | -12 | 3/4 | 19 | 31.8 | 300 | 380 | 5500 | 1520 | 22000 | 1.47 | |
R4SP16D | -16 | 1 | 25 | 38.6 | 340 | 350 | 5100 | 1400 | 20400 | 1.95 |