Sorry, no contnet matched your criteria.
Sử dụng:
Dùng cho dầu thủy lực áp cao với vỏ bọc ngoài chống trầy xước
Chứng chỉ:
AS 3791 100R2AT, DIN 20022-2SN, EN 853 Type 2SN, ISO 1436 Type R2AT&2SN, SAE 100R2AT
Lớp bên trong:
Đen, cao su chịu dầu
Lớp chịu lực:
Hai lớp thép bện mật độ cao
Lớp bọc ngoài:
DIEHARD đen, chịu dầu, chống trầy xước. Chịu lửa, chịu rung, cách điện theo tiêu chuẩn AS 2660 và Methods of test
AS 1180.10B và 13A
Khoảng nhiệt độ:
từ -40 đến 100 (celsius degree)
Cho nước hoặc nhũ tương
Áp suất làm việc:
Hệ số an toàn 4:1 theo áp suất làm việc tối đa
Bên thứ 3:
ABS, DNV, GL, LR, MED và USCG
HOSE TYPE | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Internal diameter | External diameter | Min. bend radius | Max. Working pressure | Min. Burst pressure | Weight | ||||||
Size | Inch | DN | mm | mm | Bar | Psi | Bar | Psi | Kg/m | ||
T24D | -04 | 1/4 | 6 | 14.9 | 100 | 420 | 6100 | 1680 | 24400 | 0.35 | |
T25D | -05 | 5/16 | 8 | 16.5 | 114 | 350 | 5100 | 1400 | 20400 | 0.42 | |
T26D | -06 | 3/8 | 10 | 18.9 | 127 | 350 | 5100 | 1400 | 20400 | 0.51 | |
T28D | -08 | 1/2 | 12 | 21.9 | 178 | 350 | 5100 | 1400 | 20400 | 0.65 | |
T210D | -10 | 5/8 | 16 | 25.1 | 200 | 250 | 3600 | 1000 | 14400 | 0.75 | |
T212D | -12 | 3/4 | 19 | 29.1 | 240 | 215 | 3100 | 860 | 12400 | 0.93 | |
T216D | -16 | 1 | 25 | 37.5 | 300 | 175 | 2500 | 700 | 10000 | 1.30 | |
T220D | -20 | 1.1/4 | 31 | 47.6 | 419 | 140 | 2000 | 560 | 8000 | 1.97 | |
T224D | -24 | 1.1/2 | 38 | 54.1 | 500 | 100 | 1450 | 400 | 5800 | 2.48 | |
T232D | -32 | 2 | 51 | 66.8 | 600 | 90 | 1300 | 360 | 5200 | 3.02 | |
T240D | -40 | 2.1/2 | 63 | 80.1 | 760 | 70 | 1000 | 280 | 4000 | 3.70 | |
T248D | -48 | 3 | 76 | 91.3 | 900 | 70 | 1000 | 280 | 4000 | 3.99 |