Sorry, no contnet matched your criteria.
Sử dụng:
Dùng cho dầu thủy áp lực cao
Chứng chỉ:
ISO 18752-AC, SAE 100R19
Lớp bên trong:
Đen, cao su chịu dầu
Lớp chịu lực:
Một hoặc hai lớp thép bện mật độ cao
Lớp bọc ngoài:
DIEHARD đen, chịu dầu, chống trầy xước, chịu lửa, chịu rung, cách điện theo tiêu chuẩn AS2660 và Methods of test AS 1180.10B và 13A
Khoảng nhiệt độ:
từ -40 đến 100 (celcius degree)
Cho nước hoặc nhũ tương
Áp suất làm việc:
Hệ số an toàn: 4:1 theo áp suất làm việc tối đa
Bên thứ 3:
ABS, DVN, GL, LR, MED và USCG
HOSE TYPE | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Internal diameter | External diameter | Min. bend radius | Max. Working pressure | Min. Burst pressure | Weight | ||||||
Size | Inch | DN | mm | mm | Bar | Psi | Bar | Psi | Kg/m | ||
T4004D | -04 | 1/4 | 6 | 11.8 | 50 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.16 | |
T4005D | -05 | 5/16 | 8 | 15.6 | 55 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.34 | |
T4006D | -06 | 3/8 | 10 | 16.6 | 65 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.37 | |
T4008D | -08 | 1/2 | 12 | 20.6 | 90 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.51 | |
T4010D | -10 | 5/8 | 16 | 23.4 | 100 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.61 | |
T4012D | -12 | 3/4 | 19 | 28.4 | 120 | 280 | 4100 | 1120 | 16400 | 0.92 |